Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc 2024 cập nhật
Khi Du khách muốn xin visa Hàn Quốc thì việc điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc cần phải chú ý đặc biệt vì nó là thủ tục quan trọng nhất. Để giúp bạn dễ dàng hơn khi tự xin visa Hàn Quốc, Viet Green Visa sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc đơn giản qua bài viết này nhé.
Khi Du khách muốn xin visa Hàn Quốc thì việc điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc cần phải chú ý đặc biệt vì nó là thủ tục quan trọng nhất. Để giúp bạn dễ dàng hơn khi tự xin visa Hàn Quốc, Viet Green Visa sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc đơn giản qua bài viết này nhé. Cách khai đơn xin cấp visa Hàn Quốc đầy đủ, Hướng dẫn điền đơn visa Hàn quốc, Cách khai form visa Hàn Quốc chuẩn tại Viet Green Visa
Lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc:
- Điền trung thực, chính xác từng mục, khớp với các giấy tờ tùy thân, không bỏ sót mục nào
- Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn (bắt buộc)
- Viết tay hay đánh máy đều được duyệt
- Tất cả thông tin điền bằng chữ IN HOA
- Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu √
>>> TIN VISA HÀN: Xin Visa Hàn Quốc du lịch uy tín, trọn gói
Mẫu điền đơn xin cấp visa du lịch Hàn Quốc
Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc download bản chuẩn của đại sứ quán tại đây.
Lưu ý: Trong bài viết này, Visa Phương Đông cung cấp hình minh họa Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc bằng tiếng Việt để các bạn dễ theo dõi. Tờ đơn khi gửi đến cơ quan có thẩm quyền bắt buộc là đơn tiếng Anh và khai đơn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn các bạn nhé! Cách khai đơn xin cấp visa Hàn Quốc, Hướng dẫn điền đơn visa Hàn quốc, Cách khai form visa Hàn Quốc
DOWNLOAND MẪU ĐƠN:
Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc bằng tiếng Việt
Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc bằng tiếng Anh
Hướng dẫn cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Mẫu đơn xin cấp visa đi Hàn Quốc mới nhất hiện nay có tất cả 12 mục. Các bạn lưu ý để tải đúng form vì mẫu đơn cũ chỉ gồm 11 mục thôi ấy!
Các bạn lưu ý đọc kĩ nội dung từng mục trong mẫu đơn xin visa đi Hàn Quốc để điền thật chính xác nhé.
Mục 1. PERSONAL DETAILS: THÔNG TIN CÁ NHÂN
1.1 Family name: Điền họ của bạn. Ví dụ: NGUYEN
Given names: Tên đệm và tên. Ví dụ: VAN A
1.2 Mục này bạn bỏ qua nhé
1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, nữ chọn Female
1.4 Date of Birth: Điền ngày sinh của bạn theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ bạn sinh ngày 11 tháng 3 năm 1980 thì điền là 1980/03/11
1.5 Nationality: Quốc tịch. Ví dụ: VIETNAMESE
1.6 Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra. Ví dụ: VIETNAM
1.7 National Identity No.: Số chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước
1.8 Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không?
Nếu không, bạn đánh dấu tick √ vào ô trống kế chữ No/ Không. Nếu đã từng dùng tên khác để nhập cảnh Hàn Quốc, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes/ Có và ghi rõ tên đó vào mục bên dưới.
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không?
Nếu không, bạn đánh dấu tick vào ô trống kế chữ No. Nếu có từ hai quốc tịch trở lên, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes và liệt kê những quốc gia bạn có quốc tịch bên dưới.
Nếu ở đoạn này Quý khách chưa hiểu rõ cách điền đơn xin visa Hàn Quốc thế nào xin vui lòng hỏi Viet Green Visa để nhận tư vấn miễn phí tại 0837333335
Mục 2. DETAILS OF VISA APPLICATION: THÔNG TIN VISA ĐĂNG KÝ
2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)
- Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
- Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
Bạn tích chọn √ vào ô thời gian tương ứng mục đích xin visa.
2.2 Status of Stay: Loại visa.
Bạn có thể tìm hiểu loại visa của mình qua người hướng dẫn hoặc tham khảo bài viết về các loại visa Hàn Quốc của Viet Green Visa - 0837333335
Phần FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA bạn bỏ trống nhé.
Nếu ở đoạn này Quý khách chưa hiểu rõ cách điền đơn xin visa Hàn Quốc thế nào xin vui lòng hỏi Viet Green Visa để nhận tư vấn miễn phí tại 0837333335
Mục 3. PASSPORT INFORMATION: THÔNG TIN HỘ CHIẾU
3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu
- Hộ chiếu ngoại giao chọn Diplomatic
- Hộ chiếu công vụ chọn Official
- Hộ chiếu phổ thông chọn Regular
- Nếu không thuộc 3 loại trên, chọn Other và ghi rõ loại hộ chiếu khác bên dưới
Thông thường, khách du lịch sẽ tích vào ô hộ chiếu phổ thông Regular.
3.2 Passport No.: Số hộ chiếu
3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu. Ví dụ: VIETNAM
3.4 Place of Issue:Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền IMMIGRATION DEPARTMENT
3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2018/05/19
3.6 Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (yyyy/mm/dd). Ví dụ 2028/05/19
3.7 Does the applicant have any other valid passport?: Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? (không tính hộ chiếu cũ hết hạn)
Nếu không, chọn No. Nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin: Loại hộ chiếu (a), số hộ chiếu (b), quốc gia cấp (c), ngày hết hạn (d) bên dưới.
Nếu ở đoạn này Quý khách chưa hiểu rõ cách điền đơn xin visa Hàn Quốc thế nào xin vui lòng hỏi Viet Green Visa để nhận tư vấn miễn phí tại 0837333335
Mục 4. CONTACT INFORMATION: THÔNG TIN LIÊN LẠC
4.1 Home country address of the applicant: địa chỉ liên lạc trong nước
Ví dụ: 26 STREET NO.4, CITYLAND PARK HILLS RESIDENCES, WARD 10, GO VAP DISTRICT, HO CHI MINH CITY
4.2 Current Residential Address: Nếu địa chỉ hiện tại khác địa chỉ thường trú, bạn sẽ điền thêm địa chỉ hiện tại vào mục này. Nếu không thì bỏ trống nhé
4.3 Cell Phone No.: Số điện thoại di động
Telephone No.: Số điện thoại bàn. Bạn có thể điền giống số điện thoại di động
4.4 Email: Địa chỉ email
4.6 Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp
a) Full Name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh
b) Country of Residence: Quốc gia hiện cư trú
c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ
d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn. Ví dụ: MOTHER, FATHER…
Mục 5. MARITAL STATUS AND FAMILY DETAILS: THÔNG TIN TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại
- Married: Đã kết hôn
- Divorced: Ly hôn
- Single: Độc thân
Bạn thuộc nhóm nào thì tích vào ô tương ứng.
5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
If “Married” please provide details of the spouse: Thông tin của vợ/chồng nếu “Đã kết hôn”
a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
d) Nationality: Quốc tịch
e) Residential Address: Nơi cư trú
f) Contact No.: Số liên lạc
Nếu bạn ly hôn hoặc độc thân thì mục 5.2 sẽ để trống.
5.3 Does the applicant have children?: Người xin cấp visa có con hay không?
Nếu không chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ bạn có bao nhiêu người con.
Mục 6. EDUCATION: HỌC VẤN
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: bằng cấp cao nhất mà bạn có
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Cử nhân
- High School Diploma: Trung học phổ thông
- Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó. Ví dụ: COLLEGE
6.2 Name of school: Tên trường
6.3 Location of School: địa chỉ trường (city/province/country)
Mục 7. EMPLOYMENT: NGHỀ NGHIỆP
7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Tự kinh doanh
- Employed: Nhân viên
- Civil Servant: Công chức
- Student: Học sinh, sinh viên
- Retired: Đã nghỉ hưu
- Unemployed: Thất nghiệp
- Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào ô bên dưới
7.2 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp
a) Name of Company/Institute/School: Tên công ty/cơ quan/trường học
b) Position/Course: Chức vụ/ khóa học
c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
Mục 8. DETAILS OF VISIT: THÔNG TIN VỀ CHUYẾN ĐI
8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn
- Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
- Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
- Medical Tourism: Du lịch kết hợp điều trị y tế
- Business Trip: Công tác
- Study/Training: Du học/ tu nghiệp (đào tạo)
- Work: Làm việc
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển công tác nội bộ
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
- Marriage Migrant: Kết hôn định cư
- Diplomatic/Official: Ngoại giao, công vụ
- Other: Khác
Bạn chọn mục đích nào thì tích vào ô đó, nếu bạn chọn khác thì ghi mục đích chuyến đi của bạn vào ô bên cạnh.
8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự định lưu trú. Ví dụ: đi du lịch 7 ngày thì điền 7 DAYS
8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh (yyyy/mm/dd)
8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc (bao gồm cả tên khách sạn bạn sẽ ở)
8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn. Ở mục này bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn
8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?
Nếu không chọn No. Nếu có, bạn chọn Yes rồi ghi rõ số lần đến vào ô times và mục đích của chuyến đi gần nhất vào ô Purpose of Recent Visit. Ví dụ: 3 – TOURISM
8.7 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đến nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây không?
Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin:
- Times: Số lần
- Name of Country (in English): Tên nước đó bằng tiếng Anh
- Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
- Period of Stay: Thời gian lưu trú
8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Người xin cấp visa có người thân nào ở Hàn Quốc không? (cha mẹ/anh chị em ruột)
Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin:
- Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
- Date of Birth: Ngày sinh (yyyy/mm/dd)
- Nationality: Quốc tịch
- Relationship to the applicant: Thành viên đó có mối quan hệ gì với bạn
Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
Mục 9. DETAILS OF INVITATION: THÔNG TIN CÁ NHÂN/ TỔ CHỨC MỜI
Nếu xin visa theo diện bảo lãnh thì điền thông tin người bảo lãnh vào mục này bạn nhé.
9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Người xin cấp visa có được cá nhân, tổ chức nào mời không?
a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân, tổ chức mời
b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức
c) Relationship to he applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn
d) Address: Địa chỉ
e) Phone No.: số điện thoại
Nếu bạn xin visa du lịch Hàn Quốc tự túc thì mục 9 bỏ trống và chuyển sang mục 10.
Mục 10. FUNDING DETAILS: KINH PHÍ CHUYẾN ĐI
10.1 Estimated travel costs (in US dollar): Ghi rõ chi phí dự kiến bạn sẽ trả cho chuyến đi này (đơn vị USD)
10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?
a) Name of Person/Organization (Company): Tên cá nhân/công ty
b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm visa
c) Type of Support: Nội dung chi trả
d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ
Nếu tự chi trả cho chuyến đi, bạn có thể điền vào mục 10.2 trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc như sau:
a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A
b) Relationship to you: MYSELF
c) Type of Support: FINANCIAL
d) Contact No.: 09.xxxx.xxxx
Mục 11. ASSISTANCE WITH THIS FORM: TRỢ GIÚP KHAI ĐƠN
11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Người xin cấp visa có nhận sự hỗ trợ từ ai khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc này không?
Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:
- Full Name: Họ tên
- Date of Birth: Ngày sinh
- Telephone No.: Số điện thoại
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
Mục 12. DECLARATION: CAM KẾT
Bạn ghi rõ ngày tháng năm điền đơn (yyyy/mm/dd), ghi họ và tên vào mục APPLICANT NAME và ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.
Lưu ý: Hình thẻ phải được chụp trong vòng 6 tháng trước ngày nộp đơn xin cấp visa đi Hàn Quốc.
Xem thêm: Kinh nghiệm chụp ảnh visa Hàn Quốc
Sau khi đã điền đầy đủ thông tin, bạn tiến hành đặt lịch hẹn nộp hồ sơ xin visa Hàn Quốc để đảm bảo thời gian và lịch trình của bản thân nhé!
Dịch vụ xin visa du lịch Hàn trọn gói ở Tp. HCM cực uy tín
Nếu bạn cần dịch vụ xin visa Hàn Quốc cho chuyến du lịch sắp tới, Visa Phương Đông – 1 trong những công ty dịch vụ visa uy tín tại Sài Gòn hân hạnh hỗ trợ bạn. Với kinh nghiệm phục vụ hơn 3500 khách hàng trên khắp cả nước (Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An, Bình Dương, Buôn Ma Thuột, Đà Lạt…), chúng tôi cam kết:
- Tỷ lệ đậu visa Hàn lên đến 99%
- Đậu visa Hàn mới thu phí dịch vụ visa
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ (công chứng giấy tờ, dịch thuật hồ sơ xin visa Hàn)
- Dịch vụ chứng minh tài chính xin visa Hàn Quốc
- Dịch vụ giao nhận hồ sơ tại nhà miễn phí
- Đội ngũ tư vấn visa Hàn hỗ trợ 24/7
Qua bài viết này, Viet Green Visa luôn hy vọng bạn biết thêm được cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc. Trong trường hợp bạn cảm thấy cách điền đơn xin visa Hàn Quốc quá phức tạp hoặc cần tư vấn thêm về visa Hàn tự túc, hãy liên hệ ngay cho Viet Green Visa qua HOTLINE Zalo/Whatapp/Viber 0837333335 để được hỗ trợ nhé! Mách nhỏ với bạn là Viet Green Visa cũng có dịch vụ khai đơn xin cấp visa Hàn Quốc và dịch thuật hồ sơ visa Hàn Quốc nữa đấy.
LIÊN HỆ TƯ VẤN XIN VISA HÀN QUỐC TOÀN QUỐC TẠI VIET GREEN VISA/DU LỊCH XANH:
Hotline/ Zalo/ Whatapp/ Viber/ Facebook: 0837333335 / 0989313339
Email: vietgreenvisa@gmail.com hoặc info@vietgreenvisa.com hoặc visa@dulichxanh.com.vn
Website: www.vietgreenvisa.com hoặc www.dulichxanh.com.vn/visa hoặc www.lamvisa.info
TAG:
Cách khai đơn xin cấp visa Hàn Quốc, Hướng dẫn điền đơn visa Hàn quốc, Cách khai form visa Hàn Quốc
GÓC CHIA SẺ:
Trượt visa Hàn Quốc bao lâu xin lại được?
Tất tất tận Kinh nghiệm xin visa Hàn Quốc 2024
VIET GREEN VISA-LÀM LÀ ĐẬU
Địa chỉ: Hanoi:0989313339 - Danang:0837333335 - Saigon:0988262616
#1 Trusted Vietnam Visa:
-Vietnam Visa Entry Permit and Quarantine Hotel Serices
-Vietnam Visa on Arrival; Vietnam 5-year Visa Exemption; Vietnam Visa Extension
-Vietnam Airport Assistance; Vietnam Work Permit; Vietnam Temporary Residence Card; Vietnam Police Check
-Chuyên gia tư vấn visa Mỹ, Châu Âu, Úc, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc uy tín hơn 12 năm qua
-Dẫn đầu dịch vụ tư vấn visa Du học, visa Lao động, visa Định cư, visa Kết hôn cho hàng nghìn người Việt Nam
-Hỗ trợ thủ tục chứng minh tài chính, chứng minh công việc, hoàn thiện thủ tục nhanh chóng tiết kiệm
-Tư vấn xin gia hạn visa, xin giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
-Đổi bằng lái xe quốc tế uy tín, Hợp pháp hoá lãnh sự chuyên nghiệp, Dịch thuật công chứng tư pháp giấy tờ nhanh, Giao nhận & Miễn phí giao chứng từ toàn quốc, an toàn nhanh chóng